Bước tới nội dung

étrangement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

étrangement /et.ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Lạ thường.
    Homme vêtu étrangement — người ăn mặc lạ thường

Tham khảo

[sửa]