Bước tới nội dung

étripage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étripages
/et.ʁi.paʒ/
étripages
/et.ʁi.paʒ/

étripage

  1. Sự moi ruột (cá... ).

Tham khảo

[sửa]