Bước tới nội dung

étriper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁi.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

étriper ngoại động từ /et.ʁi.pe/

  1. Moi ruột.
    étriper un lapin — moi ruột con thỏ

Tham khảo

[sửa]