Bước tới nội dung

étriquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étriquer ngoại động từ

  1. Làm chật lại.
    étriquer un habit — sửa chật lại một cái áo
  2. (Nghĩa bóng) Rút ngắn.
    étriquer un discours — rút ngắn bài diễn văn

Tham khảo

[sửa]