rút ngắn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zut˧˥ ŋan˧˥ʐṵk˩˧ ŋa̰ŋ˩˧ɹuk˧˥ ŋaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˩˩ ŋan˩˩ɹṵt˩˧ ŋa̰n˩˧

Động từ[sửa]

rút ngắn

  1. Bớt đi.
    Rút ngắn thời gian.
    Rút ngắn bài phát biểu.
    Rút ngắn nhiệm kì.

Tham khảo[sửa]