Bước tới nội dung

étuver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étuver ngoại động từ /e.ty.ve/

  1. Ninh hơi, đồ (món ăn).
    Pigeon étuvé — chim câu ninh hơi
    Riz étuvé — gạo đồ
  2. Sấy (trong tủ sấy).
  3. Hấp (trong lò hấp).

Tham khảo

[sửa]