Bước tới nội dung

éviscérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vi.se.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

éviscérer ngoại động từ /e.vi.se.ʁe/

  1. Moi ruột.
    éviscérer un cadavre — moi ruột một xác chết

Tham khảo

[sửa]