Bước tới nội dung

évolutif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɔ.ly.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évolutif
/e.vɔ.ly.tif/
évolutives
/e.vɔ.ly.tiv/
Giống cái évolutive
/e.vɔ.ly.tiv/
évolutives
/e.vɔ.ly.tiv/

évolutif /e.vɔ.ly.tif/

  1. Tiến triển, tiến hóa.
    Tuberculose évolutive — lao tiến triển
    Formes évolutives — hình thái tiến hóa

Tham khảo

[sửa]