Bước tới nội dung

êa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

êa

  1. nước.
    Lah điêo nuă mâo êa ƀiă-dah ti êa krông năn, ajih khuô̆t leh.
    nước ở nơi khác, trừ con sông.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)