Thể loại:Mục từ tiếng Bih
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.
D
Đ
- Địa danh tiếng Bih (1 tr.)
- Động từ tiếng Bih (29 tr.)
G
- Giới từ tiếng Bih (1 tr.)
L
- Loại từ tiếng Bih (8 tr.)
P
- Phó từ tiếng Bih (1 tr.)
S
- Số tiếng Bih (33 tr.)
T
- Tính từ tiếng Bih (38 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Bih”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 327 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- abao
- abâo
- abrei
- adăng
- adei
- adŏ
- adŭ
- aduân
- adŭng
- aê
- aê duân
- agăr
- akă
- akei
- akê̆ñ
- akŏ
- akŏk
- alâo
- ale
- alŏng
- ama
- amet
- amet awa
- amĭ
- amĭ ama
- ana
- anak
- anăn
- anăp
- angĭn
- angĭt
- angoh
- angu
- anôk
- anông
- anuăr
- añuăr
- añuê
- añuê abăn
- anuh
- apui
- arăng
- arbâo
- arbŭng
- ardeh
- are
- areng
- arip
- arlang
- arlin
- arlô
- arlô tăm
- arluh
- arñan
- arnap
- arsa
- artak
- asah
- asâo
- aseh
- asei
- asei djăm
- asei prlei
- asuk
- asŭng
- ate
- atŭk
- awa
- awak
- awăr
- awe
- aya
- ayŏng
- ayŏng adei