øredøvende
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | øredøvende |
gt | øredøvende | |
Số nhiều | øredøvende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
øredøvende
- (Tiếng) Chát tai, inh tai, chói tai.
- Det ble et øredøvende smell da de sprengte i fjellet.
Tham khảo[sửa]
- "øredøvende". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)