Bước tới nội dung

øvrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc øvrig
gt øvrig
Số nhiều øvrige
Cấp so sánh
cao

øvrig

  1. Thuộc phần còn lại.
    de øvrige medlemmer
    den øvrige forsamling

Tham khảo

[sửa]