Bước tới nội dung

ćumidel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Digan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Động từ dẫn xuất từ danh từ ćumi (nụ hôn).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

ćumidel

  1. (chuẩn quốc tế) Hôn.
    Ćumide man!
    Hãy hôn tôi/anh/em đi!

Tham khảo

[sửa]
  • Yūsuke Sumi (2018) “ćumidel”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 135