Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fi:fracturer
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm el:fracturer, ko:fracturer
Dòng 13: Dòng 13:
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]


[[el:fracturer]]
[[en:fracturer]]
[[en:fracturer]]
[[fi:fracturer]]
[[fi:fracturer]]
Dòng 18: Dòng 19:
[[id:fracturer]]
[[id:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[ko:fracturer]]
[[zh:fracturer]]
[[zh:fracturer]]

Phiên bản lúc 11:58, ngày 16 tháng 12 năm 2011

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo