boston

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔs.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boston
/bɔs.tɔ̃/
boston
/bɔs.tɔ̃/

boston /bɔs.tɔ̃/

  1. Boxton (lối chơi bài; điệu vũ).

Tham khảo[sửa]