Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt). rastafarian /ˌræs.tə.ˈfɛr.i.ən/ (Thuộc) Giáo phái gốc Jamaica. "rastafarian"…
    582 byte (61 từ) - 22:39, ngày 12 tháng 5 năm 2007
  • craving (số nhiều cravings) Sự thèm muốn, lòng khao khát. Tiếng Creole Jamaica: craven craving Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của crave…
    407 byte (49 từ) - 18:44, ngày 2 tháng 10 năm 2024
  • lên”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *aug-. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự august August (số nhiều Augusts) Tháng tám. Aug, Aug. Augost (Jamaica)…
    1 kB (68 từ) - 11:01, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • New Zealand (Tân Tây Lan), Canada (Gia Nã Đại), Ireland (Ái Nhĩ Lan), Jamaica, và Bermuda, và dùng như tiếng thứ hai trong nhiều nước khác. tiếng Mỹ…
    3 kB (405 từ) - 02:49, ngày 2 tháng 11 năm 2023
  • đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /mæn/, /mɑn/ (Jamaica) danh từ, thán từ Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ mann (“con người…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • do you like them apples? ice apple (Borassus flabellifer) Indian apple Jamaica apple, Jamaican apple (Syzygium malaccense) Java apple (Syzygium samarangense)…
    16 kB (1.478 từ) - 17:51, ngày 29 tháng 5 năm 2024