Bước tới nội dung

craving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

craving (số nhiều cravings)

  1. Sự thèm muốn, lòng khao khát.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Creole Jamaica: craven

Động từ

[sửa]

craving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của crave.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]