apple
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈæ.pəl] |
Danh từ[sửa]
apple /ˈæ.pəl/
Thành ngữ[sửa]
- Adam's apple: Xem Adam.
- apple of discord: Mối bất hoà.
- apple of the eye:
- the apple of Sodom; Dead Sea apple:
- Quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối.
- (Nghĩa bóng) Thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo.
- the rotten apple injures its neighbours: (Tục ngữ) Con sâu bỏ rầu nồi canh.
- an apple a day keep the doctor away: mỗi ngày ăn một quả táo thì không cần gặp bác sĩ (nói về công dụng của quả táo).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)