Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • từ: tiếng nói bóng cho nhẹ nhàng về sự chết. ◎Như: tiên du 僊遊 chơi cõi tiên, tiên thệ 僊逝 đi về cõi tiên. Taoist super-being, immortal transcendent Sino-Xenic…
    2 kB (642 từ) - 15:40, ngày 15 tháng 4 năm 2024
  • Nam Phi (thể loại Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên)
    Quốc gia Nam Phi Thuộc về hoặc có liên quan đến quốc gia Nam Phi. 1/6/2001, Minh Châu, “Biểu tượng của phong trào chống AIDS qua đời”, trong VnExpress‎[2]…
    10 kB (289 từ) - 15:48, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Triều Tiên)
    (key): /jɐn⁵⁵/ 堙 Núi đất. 堙 Nghẽn tắc, ngừng. 1813-1814, Nguyễn Du, 寧明江舟行 (Ninh Minh giang chu hành): 一(Nhất)瀉(tả)萬(vạn)里(lý)無(vô)停(đình)堙(yên) Một dòng…
    4 kB (508 từ) - 05:05, ngày 8 tháng 5 năm 2024