Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Taiwan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Đài Loan Đảo cực Nam biển Hoa Đông, định đô tại Đài Bắc. Tiếng Anh: Taiwan Tiếng Trung Quốc: 臺灣, 台灣, 台湾…280 byte (22 từ) - 14:56, ngày 23 tháng 5 năm 2024
- 타이완 (Taiwan) Đài Loan 대만 (Daeman)…179 byte (6 từ) - 05:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- 대만 (Daeman) Đài Loan 타이완 (Taiwan)…179 byte (6 từ) - 05:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Taiwan (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /tajˈwan/ [t̪aɪ̯ˈwan̪] Vần: -an Tách âm tiết: Tay‧wan Taywán (chính tả Baybayin ᜆᜌ᜔ᜏᜈ᜔) Đài Loan yantaw…200 byte (23 từ) - 15:19, ngày 5 tháng 12 năm 2024
- avang thuyền. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…273 byte (14 từ) - 14:19, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- Mairang Chúa. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…280 byte (14 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- mutus miệng. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…272 byte (14 từ) - 14:38, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- Alid Thượng Đế. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…290 byte (15 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- neni họ, chúng. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…286 byte (15 từ) - 14:25, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- kimamang vật, thứ. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…281 byte (15 từ) - 14:23, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- vaung biển cả. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…276 byte (15 từ) - 14:30, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- nanang tên gọi. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…275 byte (15 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 臺灣 Chữ Latinh: Bính âm: tái wān 台湾 Đài Loan Tiếng Anh: Taiwan…347 byte (20 từ) - 02:56, ngày 27 tháng 6 năm 2022
- idarinuxan thế kỷ. sự vĩnh cửu. thế giới. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…319 byte (20 từ) - 14:35, ngày 5 tháng 8 năm 2024
- Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *dapał. rahpal chân. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…322 byte (21 từ) - 14:02, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *tapił. tatapil giày. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…322 byte (21 từ) - 14:02, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Dałum. dalum nước. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…324 byte (21 từ) - 14:10, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaSәlu. haiero chày. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…323 byte (21 từ) - 14:11, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(qa) łuaŋ. luang bò. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…325 byte (22 từ) - 14:07, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- udan Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *quzał. udal mưa. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…366 byte (22 từ) - 14:03, ngày 4 tháng 8 năm 2024