Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Đài Loan Đảo cực Nam biển Hoa Đông, định đô tại Đài Bắc. Tiếng Anh: Taiwan Tiếng Trung Quốc: 臺灣, 台灣, 台湾…
    280 byte (22 từ) - 14:56, ngày 23 tháng 5 năm 2024
  • 타이완 (Taiwan) Đài Loan 대만 (Daeman)…
    179 byte (6 từ) - 05:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • 대만 (Daeman) Đài Loan 타이완 (Taiwan)…
    179 byte (6 từ) - 05:51, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Taiwan (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /tajˈwan/ [t̪aɪ̯ˈwan̪] Vần: -an Tách âm tiết: Tay‧wan Taywán (chính tả Baybayin ᜆᜌ᜔ᜏᜈ᜔) Đài Loan yantaw…
    200 byte (23 từ) - 15:19, ngày 5 tháng 12 năm 2024
  • avang thuyền. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    273 byte (14 từ) - 14:19, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • Mairang Chúa. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    280 byte (14 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • mutus miệng. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    272 byte (14 từ) - 14:38, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • Alid Thượng Đế. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    290 byte (15 từ) - 14:20, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • neni họ, chúng. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    286 byte (15 từ) - 14:25, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • kimamang vật, thứ. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    281 byte (15 từ) - 14:23, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • vaung biển cả. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    276 byte (15 từ) - 14:30, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • nanang tên gọi. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    275 byte (15 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • Chữ Hán phồn thể tương đương là: 臺灣 Chữ Latinh: Bính âm: tái wān 台湾 Đài Loan Tiếng Anh: Taiwan
    347 byte (20 từ) - 02:56, ngày 27 tháng 6 năm 2022
  • idarinuxan thế kỷ. sự vĩnh cửu. thế giới. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    319 byte (20 từ) - 14:35, ngày 5 tháng 8 năm 2024
  • Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *dapał. rahpal chân. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    322 byte (21 từ) - 14:02, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *tapił. tatapil giày. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    322 byte (21 từ) - 14:02, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *Dałum. dalum nước. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    324 byte (21 từ) - 14:10, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qaSәlu. haiero chày. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    323 byte (21 từ) - 14:11, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(qa) łuaŋ. luang bò. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    325 byte (22 từ) - 14:07, ngày 4 tháng 8 năm 2024
  • udan Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *quzał. udal mưa. Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya…
    366 byte (22 từ) - 14:03, ngày 4 tháng 8 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).