Bước tới nội dung

đảinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɗaːɲ³/, [ɗaʲɲ³]

Tính từ

[sửa]

đảinh

  1. lười.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội