Bước tới nội dung

đung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Có thể vay mượn từ tiếng Khmer បេះដូង (behdoung).

Danh từ

[sửa]

đung

  1. tim.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đung

  1. dừa.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.