ŋinaɣɪn
Giao diện
Tiếng Oroqen
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *ŋinakin. Cùng gốc với tiếng Mãn Châu ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ, tiếng Orok ни̇на (nịna), tiếng Nanai и̇нда (ịnda), tiếng Evenk ӈинакин (ŋinakin).
Danh từ
[sửa]ŋinaɣɪn
- Con chó.
Tham khảo
[sửa]- Whaley, Lindsay & Li, Fengxiang. (1998). The Suffix -Kan in Oroqen. Studies in Language. 22. 447-471. 10.1075/sl.22.2.06wha.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Oroqen
- Từ tiếng Oroqen kế thừa từ tiếng Tungus nguyên thuỷ
- Từ tiếng Oroqen gốc Tungus nguyên thuỷ
- Trang chứa từ tiếng Nanai có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Danh từ
- Danh từ tiếng Oroqen
- tiếng Oroqen entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chó/Tiếng Oroqen