ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ
Giao diện
Tiếng Mãn Châu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nữ Chân indɑxoŋ, từ tiếng Tungus nguyên thủy *ŋinakin. Cùng gốc với tiếng Evenki ӈинакин, tiếng Even ӈи̇н, tiếng Negidal ни̇нахи̇н hoặc ӈи̇нахи̇н, tiếng Oroch инаки, tiếng Udege инʼаи, tiếng Nanai и̇нда, tiếng Uilta ӈинда, tiếng Ulch и̇ӈда.
Cách phát âm
[sửa]- (tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): [in.ta.χʊn]
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: indahūn
Danh từ
[sửa]ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ
- Chó.