Bước tới nội dung

ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mãn Châu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nữ Chân indɑxoŋ, từ tiếng Tungus nguyên thủy *ŋinakin. Cùng gốc với tiếng Evenki ӈинакин, tiếng Even ӈи̇н, tiếng Negidal ни̇нахи̇н hoặc ӈи̇нахи̇н, tiếng Oroch инаки, tiếng Udege инʼаи, tiếng Nanai и̇нда, tiếng Uilta ӈинда, tiếng Ulch и̇ӈда.

Cách phát âm

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ

  1. Chó.