Bước tới nội dung

ŏan gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ŏan gia

  1. oan gia.
    ꞗệy thì đức Chúa Ieſu ra rước ŏan gia mình, mà hỏi nó ràng
    Vậy thì Đức Chúa Iesu ra rước oan gia mình, mà hỏi nó rằng

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: oan gia