Bước tới nội dung

gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧jaː˧˥jaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˥ɟaː˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gia

  1. Nhà (家) (Hán Việt)
    Gia đình (家庭)
    Quốc gia (國家)

Động từ

[sửa]

gia

  1. Thêm vào một ít.
    Gia muối vào canh.
    Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.

Tham khảo

[sửa]