Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Quốc tế ngữ
Hiện/ẩn mục
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
ŝarko
120 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
አማርኛ
Aragonés
Ænglisc
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Bikol Central
Беларуская
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Zazaki
ދިވެހިބަސް
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Gaeilge
Gàidhlig
Galego
Avañe'ẽ
ગુજરાતી
Gaelg
Hausa
हिन्दी
Hrvatski
Hornjoserbsce
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Bahasa Indonesia
Interlingue
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
Қазақша
Kalaallisut
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lombard
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Māori
Minangkabau
Македонски
Монгол
Bahasa Melayu
Malti
မြန်မာဘာသာ
Dorerin Naoero
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Occitan
Oromoo
ਪੰਜਾਬੀ
Polski
Português
Runa Simi
Română
Русский
Sicilianu
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Slovenščina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Shqip
Српски / srpski
Sunda
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
ትግርኛ
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
Татарча / tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
Walon
ייִדיש
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
sarko
và
Sarko
Quốc tế ngữ
[
sửa
]
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
ŝarko
Blanka
ŝarko
(
Carcharodon carcharias
)
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Anh
shark
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈʃarko/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Vần:
-arko
Tách âm: ŝar‧ko
Danh từ
[
sửa
]
ŝarko
(
acc.
số ít
ŝarkon
,
số nhiều
ŝarkoj
,
acc.
số nhiều
ŝarkojn
)
Cá mập
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
ŝarkhaŭto
Thể loại
:
Mục từ Quốc tế ngữ
Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Anh
Từ Quốc tế ngữ gốc Anh
Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
Mục từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
Vần Quốc tế ngữ/arko
Danh từ
Danh từ Quốc tế ngữ
Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
Cá/Quốc tế ngữ
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ŝarko
120 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài