Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
šauksmininkas
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Hrvatski
Íslenska
日本語
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Polski
Srpskohrvatski / српскохрватски
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Cách viết khác
[
sửa
]
šauksm.
(
viết tắt
)
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʃɐʊkʲsʲmʲɪˈnʲɪŋkɐs]
Tách âm:
šauks‧mi‧nin‧kas
Danh từ
[
sửa
]
šauksminiñkas
gđ
(
số nhiều
šauksminiñkai
)
trọng âm kiểu 2
(
ngữ pháp
)
Hô cách
Đồng nghĩa:
vokatỹvas
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
šauksminiñkas
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
danh cách
(
vardininkas
)
šauksminiñkas
šauksminiñkai
sinh cách
(
kilmininkas
)
šauksminiñko
šauksminiñkų
dữ cách
(
naudininkas
)
šauksminiñkui
šauksminiñkams
đối cách
(
galininkas
)
šauksminiñką
šauksmininkùs
cách công cụ
(
įnagininkas
)
šauksmininkù
šauksminiñkais
định vị cách
(
vietininkas
)
šauksmininkè
šauksminiñkuose
hô cách
(
šauksmininkas
)
šauksminiñke
šauksminiñkai
Thể loại
:
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Litva
Mục từ tiếng Litva
Danh từ tiếng Litva
Danh từ giống đực tiếng Litva
lt:Ngữ pháp
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
šauksmininkas
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài