Bước tới nội dung

Thể loại:Danh từ giống đực tiếng Litva

Từ điển mở Wiktionary

tiếng Litva Danh từ of masculine gender, i.e. belonging to a gender category that contains (among other things) male beings.


Trang trong thể loại “Danh từ giống đực tiếng Litva”

Thể loại này chứa 159 trang sau, trên tổng số 159 trang.