Bước tới nội dung

ſau nầy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ſau nầy

  1. sau này.
    Lời giảng ſau nầy, thì chảng khá nói cu᷄̀ hết
    Lời giảng sau này, thì chẳng khá nói cùng hết

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: sau này

Tham khảo

[sửa]