sau này

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˧ na̤j˨˩ʂaw˧˥ naj˧˧ʂaw˧˧ naj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˧˥ naj˧˧ʂaw˧˥˧ naj˧˧

Phó từ[sửa]

sau này trgt.

  1. chỉ thời gian trong tương lai.
    Sau này phú quí, phụ vinh vẹn toàn (Nông Đức Mạnh)
    Thôi thì việc ấy, sau này đã em (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]