Bước tới nội dung

ǃqhàa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng ǃXóõ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ǃ͡qʰɑ̀ː]

Danh từ

[sửa]

ǃqhàa

  1. Nước.
  2. Mưa.
  3. Nước ối.

Từ dẫn xuất

[sửa]