ɗan sanda
Giao diện
Tiếng Hausa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Theo nghĩa đen là "người đàn ông của cây dùi cui".
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɗán sàn.dáː/
Danh từ
[sửa]ɗan sàndā gđ
Đồng nghĩa
[sửa]- jandar̃mà (Niger)
Tham khảo
[sửa]- Newman, Paul (2007) A Hausa-English Dictionary (Yale Language Series), New Haven; London: Nhà xuất bản Đại học Yale, →ISBN.