ͦ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

◌ͦ U+0366, ͦ
COMBINING LATIN SMALL LETTER O
◌ͥ
[U+0365]
Combining Diacritical Marks ◌ͧ
[U+0367]

Mô tả[sửa]

Chữ “o” ở dạng ký tự kết hợp.

Ký tự[sửa]

ͦ

  1. Một trong số các ký tự dùng trong các văn bản tiếng Đức thời trung cổ.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Việc viết chữ “o” trực tiếp lên các chữ khác thường thấy ở các chữ aͦ, uͦ và vͦ, thỉnh thoảng ở oͦ, rͦ (trong loͦser hay getrͦiv). Chúng được phát âm bằng cách thêm âm “o” vào cuối, chẳng hạn “aͦ” được phát âm là “/ao/”.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]