o
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ/
Danh từ
[sửa]o số nhiều os, o's, oes /ˈoʊ/
Thán từ
[sửa]o /ˈoʊ/
- (Như) Oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy).
- o how tired I am! — chà, tôi mệt làm sao!
- Được dùng khi gọi ai hay cái gì hay khi thể hiện một cảm xúc mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "o", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]o
- ngực.
Tiếng Gagauz
[sửa]Đại từ
[sửa]o
Tiếng Qashqai
[sửa]Đại từ
[sửa]o
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /o/
Pháp (Ba Lê) | [o] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
o /o/ |
o /o/ |
o gđ /o/
- O.
- Un O majuscule — một chữ O hoa
- (O) (hóa học) oxi (ký hiệu).
- (O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest.
- (O') Con (đặt trước tên riêng người Ai-len).
- O'Connell — con của Con nen…
Tham khảo
[sửa]- "o", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- ͦ (dạng ký tự kết hợp)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Character boxes with images
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Danh từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gagauz
- Đại từ
- Đại từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Qashqai
- Đại từ tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- tiếng Qashqai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh