o
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]![]() | ||||||||
|
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ/
Danh từ
[sửa]o số nhiều os, o's, oes /ˈoʊ/
Thán từ
[sửa]o /ˈoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "o", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]o
- ngực.
Tiếng Gagauz
[sửa]Đại từ
[sửa]o
Tiếng Qashqai
[sửa]Đại từ
[sửa]o
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /o/
![]() | [o] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
o /o/ |
o /o/ |
o gđ /o/
Tham khảo
[sửa]- "o", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- ͦ (dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Tà Ôi Thượng
[sửa]Đại từ
[sửa]o
- nó.
- O karlúh ― Nó chạy.
Tham khảo
[sửa]- Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Danh từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Gagauz
- Đại từ
- Đại từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Qashqai
- Đại từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tà Ôi Thượng
- Đại từ tiếng Tà Ôi Thượng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tà Ôi Thượng có ví dụ cách sử dụng