Αἰδώς
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ αἰδώς.
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ai̯.dɔ̌ːs/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ɛˈdos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ɛˈðos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /eˈðos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /eˈðos/
Danh từ
[sửa]Αἰδώς (Aidṓs) gc (gen. Αἰδοῦς); biến cách kiểu 3