Bước tới nội dung

διότι

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Hy Lạp cổ διότι (dióti).

Liên từ

[sửa]

διότι (dióti)

  1. , bởi vì.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ hình thành từ cách diễn đạt của δι’ (di’), dạng mất nguyên âm cuối của διά (diá, bởi vì), và ὅτι (hóti, đó, conjunction).

Cách phát âm

[sửa]
 

Liên từ

[sửa]

δῐότῐ (dióti)

  1. , bởi vì

Tham khảo

[sửa]
  • Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM854' not found.