λαχϸατανιγο

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bactria[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ *daxštana +‎ -ιγο (-igo).

Cách phát âm[sửa]

  • (tái tạo, theo Gholami) IPA(ghi chú): [laxʃataniɣ]

Danh từ[sửa]

λαχϸατανιγο (laxšatanigo)

  1. Nơi hỏa táng.
    • TITUS Text V, line 26'
      βαγολαγγο κιρδο λαχμιγο οδο λαχϸατανιγο κιρδο
      bagolaggo kirdo laxmigo odo laxšatanigo kirdo
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Tham khảo[sửa]

  • Gholami, Saloumeh (2009) Selected Features of Bactrian Grammar [Các đặc điểm chọn lọc của ngữ pháp tiếng Bactria] (dissertation)‎[1], Göttingen: Đại học Göttingen, tr. 23