σάνδαλον
Giao diện
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể là từ tiếng Tiền Hy Lạp hoặc một số nguồn khác, theo quan điểm của sự biến đổi "νδ/μβ".[1]
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /sán.da.lon/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈsan.da.lon/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈsan.da.lon/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈsan.da.lon/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈsan.da.lon/
Danh từ
[sửa]σάνδᾰλον (sándalon) gt (gen. σανδάλου); biến cách kiểu 2
Biến tố
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | τὸ σάνδᾰλον tò sándalon |
τὸ σάνδᾰλον tò sándalon |
τὸ σάνδᾰλον tò sándalon | ||||||||||
Genitive | τοῦ σανδᾰ́λου toû sandálou |
τοῦ σανδᾰ́λου toû sandálou |
τοῦ σανδᾰ́λου toû sandálou | ||||||||||
Dative | τῷ σανδᾰ́λῳ tôi sandálōi |
τῷ σανδᾰ́λῳ tôi sandálōi |
τῷ σανδᾰ́λῳ tôi sandálōi | ||||||||||
Accusative | τὸ σάνδᾰλον tò sándalon |
τὸ σάνδᾰλον tò sándalon |
τὸ σάνδᾰλον tò sándalon | ||||||||||
Vocative | σάνδᾰλον sándalon |
σάνδᾰλον sándalon |
σάνδᾰλον sándalon | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- ἀσάνδαλος (asándalos)
- γυμνοσάνδαλος (gumnosándalos)
- μονοσάνδαλος (monosándalos)
- σανδάλιον (sandálion)
- σανδαλίς (sandalís)
- σανδαλίσκος (sandalískos)
- σανδαλοθήκη (sandalothḗkē)
- σανδαλώδης (sandalṓdēs)
- ὑποσάνδαλος (huposándalos)
- χαλκοσάνδαλος (khalkosándalos)
- χρυσεοσάνδαλος (khruseosándalos)
- χρυσοσάνδαλος (khrusosándalos)
Tham khảo
[sửa]- ▲ Beekes, Robert S. P. (2010) “σάνδαλον”, trong Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 1305
Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- σάνδαλον in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Tiền Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ proparoxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống trung Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống trung Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Giày dép/Tiếng Hy Lạp cổ
- Cá/Tiếng Hy Lạp cổ