Bước tới nội dung

Зафҟара

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abkhaz

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Adygea зэфы (zɛfə)Được vay mượn từ tiếng Adygea къарэ (qarɛ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Зафҟара (Zafqʼara)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Adygea

Tiếng Ubykh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Adygea зэфы (zɛfə)Được vay mượn từ tiếng Adygea къарэ (qarɛ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Зафҟара (Zafqʼara)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Adygea