Bước tới nội dung

Зөвлөлт Социалист Бүгд Найрамдах Холбоот Улс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sɵw̜ɮɵɮtʰ sɔt͡sʰi̯aːɮistʰ pukt nɛːramtax xɔɮpoːtʰ ʊɮs/
  • Tách âm: Зөв‧лөлт ‧Со‧циа‧лист ‧Бүгд ‧Най‧рам‧дах ‧Хол‧боот ‧Улс (12 âm tiết)

Địa danh

[sửa]

Зөвлөлт Социалист Бүгд Найрамдах Холбоот Улс (Zövlölt Socialist Bügd Najramdax Xolboot Uls)

  1. (cũ) Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết.