Bước tới nội dung

Кхая-цивель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Omok

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Кхая-цивель (Kqaja-ciwelʹ)

  1. trời, thiên hạ.

Tham khảo

[sửa]
  • Ferdinand von Wrangel (1841) Прибавленія къ путешествію по сѣвернымъ берегамъ Сибири и Ледовитому Морю [Phụ lục về cuộc phiêu lưu dọc theo bờ biển phía bắc Siberia và Bắc Băng Dương] (bằng tiếng Nga), tập 2, Saint Petersburg