Bước tới nội dung

Т

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: т, , т.

Chữ Kirin

[sửa]

Т U+0422, Т
CYRILLIC CAPITAL LETTER TE
С
[U+0421]
Cyrillic У
[U+0423]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Т (chữ thường т)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là de.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là твєрдо (tverdo), nghĩa là "tốt".

Hình ảnh

[sửa]