Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Kirin
Hiện/ẩn mục
Chữ Kirin
1.1
Chuyển tự
1.2
Mô tả
1.3
Hình ảnh
Đóng mở mục lục
Т
25 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Suomi
Français
Galego
Magyar
Íslenska
日本語
Кыргызча
Malagasy
Македонски
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk nynorsk
Polski
Português
Русский
Српски / srpski
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
т
,
-т
,
và
т.
Chữ Kirin
[
sửa
]
Т
U+0422
,
Т
CYRILLIC CAPITAL LETTER TE
←
С
[U+0421]
Cyrillic
У
→
[U+0423]
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Т
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
T
Mô tả
[
sửa
]
Т
(
chữ thường
т
)
Chữ Kirin viết hoa, gọi là
de
.
Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là
твєрдо
(
tverdo
), nghĩa là "
tốt
".
Hình ảnh
[
sửa
]
Chân phương
In nghiêng
Thể loại
:
Mục từ chữ Kirin
Character boxes with images
Khối ký tự Cyrillic
Ký tự chữ viết Cyrillic
tiếng Việt terms in nonstandard scripts
Mục từ đa ngữ
Chữ cái đa ngữ
đa ngữ entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Thể loại ẩn:
Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa