авун
Giao diện
Tiếng Evenk
[sửa]Từ nguyên
Như tiếng Nanai апон (apon).
Danh từ
авун (awun)
- Mũ.
Tiếng Lezgi
[sửa]Từ nguyên
Như tiếng Tabasaran апӏуб (aṗub).
Động từ
авун (avun)
- Làm.
Như tiếng Nanai апон (apon).
авун (awun)
Như tiếng Tabasaran апӏуб (aṗub).
авун (avun)