алт
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *altan, so sánh với tiếng Buryat алтан (altan), tiếng Mông Cổ Khamnigan алта (alta), tiếng Kalmyk алтн (altn), tiếng Daur alt, tiếng Đông Hương antang.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
алт (alt)
- vàng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 1 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header