Tiếng Buryat[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
алтан
- vàng.
Tiếng Dolgan[sửa]
Danh từ[sửa]
алтан (altan)
- đồng đỏ.
Tính từ[sửa]
алтан (altan)
- làm bằng đồng đỏ.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phép phân tích bề mặt: алты (altï, “sáu”) + он (on, “mười”).
Số từ[sửa]
алтан (altan)
- sáu mươi.