алхаа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Danh từ[sửa]

алхаа (alxaa)

  1. bước chân.

Đồng nghĩa[sửa]