Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết”
Thể loại này chứa 102 trang sau, trên tổng số 102 trang.
А
аадар
авдар
авиа
аврагч
агаар
агшин
айлчин
аймшиг
айраг
алдаа
алим
алхаа
алхам
амьдрах
амьсгаа
амьтан
анааш
арвай
арслан
ахмад
Б
баавгай
баатар
байшин
баллуур
баруун
бичих
бороо
бөмбөг
бөхөн
буриад
бурхан
Г
гахай
гомдол
гудамж
гүрвэл
гэрэл
Д
далай
дүрэм
дүүрэг
дэвтэр
З
загас
зөгий
зураас
зурах
зэвсэг
И
идэх
илжиг
М
мануул
матар
могой
музей
мэлхий
Н
нугас
нулимс
О
онгоц
өвөө
өндөг
П
пуужин
Р
роман
С
сандал
сургууль
Т
тархи
таслал
теннис
тосгон
туулай
тэмээ
У
угаах
уйлах
унших
урлаг
утас
уугих
уурхай
үнэн
үсрэх
үхэх
Ф
физик
Х
хамар
хашилт
хими
хоолой
хөгжим
хөрөө
хутга
хүлэмж
Ц
цагаан
Ш
шаазгай
шатар
шилүүс
ширээ
шоргоолж
шорон
шөвөг
шуурга
шүүдэр
Э
элэг
эхнэр
Я
явах
ялам
ямаа
янгир