аляъас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tsakhur[sửa]

Chữ viết khác
chữ Kirin аляъас
chữ Latinh alya`as

Động từ[sửa]

а́ляъас (cần chuyển tự) (loại IV)

  1. Mặc (quần áo).
    Къурбане пӏалтӏум аляу.Kurban mặc một cái áo khoác.
  2. Xây dựng.
    Манбише хайбы вод аляъа.Họ xây dựng những ngôi nhà

Tham khảo[sửa]