Bước tới nội dung

анхарху

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Động từ

[sửa]

анхарху (anxarxu)

  1. chú tâm, chú ý.
    күбүүндээ санаагаа анхарчи байгаарай
    kübüündee sanaagaa anxarči bajgaaraj
    chú ý đến con trai của bạn.

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk